Có 1 kết quả:
整修 zhěng xiū ㄓㄥˇ ㄒㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repair
(2) to refurbish
(3) to renovate
(4) to refit
(5) to mend
(6) to rebuild
(2) to refurbish
(3) to renovate
(4) to refit
(5) to mend
(6) to rebuild
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0